Ngôn ngữ  English  Vietnamese

CHÀO MỪNG ĐẾN VỚI CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ KIM SONG LINH. HOTLINE: 0888 864 388 - 0909 918 919 - 0901 458 992

Banner-top6 Banner-top4 Banner-top13 Banner-top14 Banner-top13 Banner-top8 Banner-top7 Banner-top12 Banner-top9 Banner-top11 Banner-top10 Banner-top14 Banner-top12



Nhôm bảo ôn A1050

Nhôm bảo ôn A1050
Nhôm bảo ôn A1050 Nhôm bảo ôn A1050 Nhôm bảo ôn A1050 Nhôm bảo ôn A1050
Mã sản phẩm: Nhôm Cuộn A1050 - Cắt quy cách theo yêu cầu
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 62,000 VNĐ

Nhôm bảo ôn A1050

 

Xuất xứ: Châu Âu, Úc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan,Trung Quốc theo tiêu chuẩn quốc tế (chứng chỉ C/O – C/Q ,MillTest khi xuất xưởng)

 Đặc điểm của Nhôm Cuộn:

- Có độ cơ học thấp hơn so với các hợp kim nhôm khác
Độ dẻo cao
Dễ điện phân
Dễ anot
Chống ăn mòn mạnh mẽ
Dễ dàng hàn bằng quy trình MIG hoặc TIG
Không chịu độ nhiệt cao
Khả năng làm lạnh tốt, Độ phản chiếu cao .

  Ứng Dụng Nhôm Cuộn:

 - Nhôm A1050 thường được ứng dụng nhiều trong công nghiệp và dân dụng. Với đặc tính dẻo, dễ uốn, Nhôm A1050 thường được dùng để bọc bảo ôn đường ống dấn khí, đường ống cách nhiệt trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy xí nghiệp, chế tạo các chi tiết bo mạch,.. trong các thiết bị điện tử. Ngoài ra, với đặc tính này, Nhôm A1050 cũng được sử dụng nhiều trong chế tạo các sản phẩm cơ khí, v...v.

Thiết bị nhà máy xử lý hóa chất
Thùng công nghiệp thực phẩm
Bột pháo hoa
Chiếu sáng kiến trúc
Bóng đèn phản xạ
Vỏ bọc cáp
Bảng quảng cáo, trang trí Xây dựng, thùng xe ô tô, Nấu ăn đồ đựng và dụng Giá đỡ đèn, lá Fan, phần điện, dụng cụ hóa chất, một phần gia công, phần sâu vẽ hoặc spinned, phần hàn, thiết bị trao đổi nhiệt, bề mặt đồng hồ, trang trí, cộng cụ phản quang Vv…

 

 

Alloy and Temper:

Alloy Temper
1xxx: 1050,1050A,1060,1100 O,F,H12,H14,H16,H18.H22.H24.H26,H28
3xxx: 3003,3003 Bare*,3004,305 O,F,H12,H14,H16,H18.H22.H24.H26,H28
5xxx: 5005,5052,5754,5083 O,F,H22.H24.H26,H28,H32,H34,H36,H38
6xxx: 6061, 6082 T6, T651

Available Size Range:

Dimension Range (Inch) Range (mm)
Thickness: 0.00787" 0.2 - 6.35mm
Thickness: -0.25" 0.2 - 6.35mm
Width: 7.8" 100 - 2300mm
Width: -91" 100 - 2300mm

Standard Size:

  Range (Inch) Range (mm)
Thickness: 0.0315"  0.8mm
Thickness: 0.063" 1.6mm
Thickness: 0.088" 2.235
Thickness: 0.125" 3.175mm
Thickness: 0.188" 4.775mm
Thickness: 0.25" 6.35mm
Width: 36 914mm
Width: 48 1,219mm
Width: 60 1,524mm

 

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu            Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: